license plate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

license plate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm license plate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của license plate.

Từ điển Anh Việt

  • license plate

    /'laisənspleit/

    * danh từ

    bảng đăng ký (xe ô tô...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • license plate

    * kinh tế

    biển đăng ký

    biển số xe

    * kỹ thuật

    ô tô:

    bảng số

    biển số xe

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • license plate

    a plate mounted on the front and back of car and bearing the car's registration number

    Synonyms: numberplate