license plate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
license plate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm license plate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của license plate.
Từ điển Anh Việt
license plate
/'laisənspleit/
* danh từ
bảng đăng ký (xe ô tô...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
license plate
* kinh tế
biển đăng ký
biển số xe
* kỹ thuật
ô tô:
bảng số
biển số xe
Từ điển Anh Anh - Wordnet
license plate
a plate mounted on the front and back of car and bearing the car's registration number
Synonyms: numberplate
Từ liên quan
- license
- licensed
- licensee
- licenser
- license to
- license fee
- license tax
- license fees
- license free
- license block
- license owner
- license plate
- licensed user
- license holder
- license number
- license system
- licensed house
- licensed price
- licensed trade
- licensed dealer
- licensed lender
- license to trade
- license agreement
- license guarantee
- licensed material
- licensed premises
- licensee estoppel
- license or licence
- license or license
- license to practice
- licensed technology
- licensed victualler
- licensed publication
- licensed program (lp)
- licensed documentation
- licensed deposit takers
- licensed practical nurse
- license to trade ordinance
- licensed internal code (lic)
- license agreement (of software)
- license management facility (lmf)
- licensed debt collection agencies
- license to sell beer, wines and spirits
- license services application program interface (lsapi)