license fee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
license fee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm license fee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của license fee.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
license fee
Similar:
licensing fee: a fee paid to the government for the privilege of being licensed to do something (as selling liquor or practicing medicine)
Synonyms: license tax
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- license
- licensed
- licensee
- licenser
- license to
- license fee
- license tax
- license fees
- license free
- license block
- license owner
- license plate
- licensed user
- license holder
- license number
- license system
- licensed house
- licensed price
- licensed trade
- licensed dealer
- licensed lender
- license to trade
- license agreement
- license guarantee
- licensed material
- licensed premises
- licensee estoppel
- license or licence
- license or license
- license to practice
- licensed technology
- licensed victualler
- licensed publication
- licensed program (lp)
- licensed documentation
- licensed deposit takers
- licensed practical nurse
- license to trade ordinance
- licensed internal code (lic)
- license agreement (of software)
- license management facility (lmf)
- licensed debt collection agencies
- license to sell beer, wines and spirits
- license services application program interface (lsapi)