license fee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

license fee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm license fee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của license fee.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • license fee

    Similar:

    licensing fee: a fee paid to the government for the privilege of being licensed to do something (as selling liquor or practicing medicine)

    Synonyms: license tax

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).