license agreement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

license agreement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm license agreement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của license agreement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • license agreement

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hợp đồng bản quyền

    thỏa thuận cấp phép