licensee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
licensee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm licensee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của licensee.
Từ điển Anh Việt
licensee
/,laisən'si:/
* danh từ
người được cấp giấy phép, người được cấp môn bài, người được cấp đăng ký
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
licensee
* kinh tế
người có giấy phép
người có môn bài kinh doanh
người được cấp giấy đăng ký (kinh doanh)
người được cấp giấy phép
người được cấp môn bài
người được phép
Từ điển Anh Anh - Wordnet
licensee
someone to whom a license is granted