licensing fee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
licensing fee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm licensing fee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của licensing fee.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
licensing fee
* kinh tế
phí cấp
phí cấp giấy phép
phí cấp môn bài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
licensing fee
a fee paid to the government for the privilege of being licensed to do something (as selling liquor or practicing medicine)
Synonyms: license fee, license tax