licensing hours nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

licensing hours nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm licensing hours giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của licensing hours.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • licensing hours

    * kinh tế

    thời gian cho phép bán rượu mạnh