number one nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

number one nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm number one giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của number one.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • number one

    a reference to yourself or myself etc.; `take care of number one' means to put your own interests first

    Similar:

    first: the first or highest in an ordering or series

    He wanted to be the first

    first: the first element in a countable series

    the first of the month

    Synonyms: number 1

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).