system of numeration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
system of numeration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm system of numeration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của system of numeration.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
system of numeration
* kỹ thuật
hệ đếm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
system of numeration
Similar:
numeration system: any notation for the representation of numbers
Synonyms: number system, number representation system
Từ liên quan
- system
- system]
- system 7
- systemic
- systemise
- systemize
- system bus
- system key
- system log
- systematic
- systemiser
- systemizer
- systemless
- system aids
- system call
- system data
- system date
- system disk
- system dump
- system file
- system font
- system load
- system lock
- system loss
- system menu
- system mode
- system node
- system tape
- system task
- system unit
- system user
- systematics
- systematise
- systematism
- systematist
- systematize
- system alarm
- system basic
- system board
- system chart
- system check
- system clock
- system crash
- system cycle
- system earth
- system error
- system fault
- system group
- system image
- system input