drive pulse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drive pulse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drive pulse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drive pulse.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
drive pulse
* kỹ thuật
toán & tin:
xung điều khiển
Từ liên quan
- drive
- drivel
- driven
- driver
- drive in
- drive up
- drive-in
- driveway
- drive bay
- drive cap
- drive end
- drive fit
- drive off
- drive out
- drive pin
- drive-bys
- drivehead
- driveline
- driveller
- drive away
- drive axle
- drive back
- drive belt
- drive coil
- drive cord
- drive gear
- drive head
- drive home
- drive icon
- drive line
- drive nail
- drive name
- drive pipe
- drive side
- drive slot
- drive tool
- drive type
- drive unit
- driver ant
- driver oil
- driveshaft
- drive array
- drive chain
- drive light
- drive motor
- drive plate
- drive power
- drive pulse
- drive screw
- drive shaft