drive home nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drive home nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drive home giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drive home.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drive home
make clear by special emphasis and try to convince somebody of something
drive home a point or an argument
I'm trying to drive home these basic ideas
Synonyms: ram home, press home
Similar:
deliver: carry out or perform
deliver an attack", "deliver a blow
The boxer drove home a solid left
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- drive
- drivel
- driven
- driver
- drive in
- drive up
- drive-in
- driveway
- drive bay
- drive cap
- drive end
- drive fit
- drive off
- drive out
- drive pin
- drive-bys
- drivehead
- driveline
- driveller
- drive away
- drive axle
- drive back
- drive belt
- drive coil
- drive cord
- drive gear
- drive head
- drive home
- drive icon
- drive line
- drive nail
- drive name
- drive pipe
- drive side
- drive slot
- drive tool
- drive type
- drive unit
- driver ant
- driver oil
- driveshaft
- drive array
- drive chain
- drive light
- drive motor
- drive plate
- drive power
- drive pulse
- drive screw
- drive shaft