driveller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

driveller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm driveller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của driveller.

Từ điển Anh Việt

  • driveller

    /'drivlə/

    * danh từ

    đứa bé thò lò mũi xanh

    người ngớ ngẩn, người ngốc ngếch; người nói ngớ ngẩn, người nói dại dột như trẻ con

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • driveller

    someone whose talk is trivial drivel

    Synonyms: jabberer

    Similar:

    dribbler: a person who dribbles; he needs a bib"

    that baby is a dribbler

    Synonyms: slobberer, drooler