dribbler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dribbler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dribbler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dribbler.

Từ điển Anh Việt

  • dribbler

    /'driblə/

    * danh từ

    (thể dục,thể thao) cầu thủ rê bóng (bóng đá)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dribbler

    a basketball player who is dribbling the ball to advance it

    a person who dribbles; he needs a bib"

    that baby is a dribbler

    Synonyms: driveller, slobberer, drooler