drive in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drive in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drive in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drive in.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • drive in

    * kỹ thuật

    đóng (đinh)

    cơ khí & công trình:

    bắt (vít)

    xoi rãnh dẫn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drive in

    cause a run or runner to be scored

    His line double drove in Jim Lemon with the winning run

    arrive by motorcar

    The star and her manager drive in today from their motor tour across the country

    Similar:

    screw: cause to penetrate, as with a circular motion

    drive in screws or bolts