ram home nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ram home nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ram home giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ram home.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ram home

    Similar:

    drive home: make clear by special emphasis and try to convince somebody of something

    drive home a point or an argument

    I'm trying to drive home these basic ideas

    Synonyms: press home

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).