ram jet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ram jet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ram jet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ram jet.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ram jet
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
động cơ tĩnh phản lực
Từ liên quan
- ram
- rama
- ramp
- ramal
- ramee
- ramie
- ramus
- ram in
- ram up
- ramark
- ramate
- ramble
- rameal
- rameau
- rament
- ramify
- ramjet
- ramman
- rammer
- ramona
- ramose
- ramous
- ramped
- ramper
- ramrod
- ramses
- ramule
- ram air
- ram bow
- ram jet
- ram-jet
- ramadan
- rambler
- ramekin
- rameses
- ramming
- rammish
- ramp up
- rampage
- rampant
- rampart
- rampion
- ramsons
- ram card
- ram disk
- ram down
- ram drag
- ram home
- ram lamb
- ram lift