ram down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ram down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ram down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ram down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ram down

    Similar:

    ram: strike or drive against with a heavy impact

    ram the gate with a sledgehammer

    pound on the door

    Synonyms: pound

    hammer in: teach by drills and repetition

    Synonyms: drill in, beat in

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).