rambler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rambler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rambler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rambler.

Từ điển Anh Việt

  • rambler

    /'ræmblə/

    * danh từ

    người đi dạo chơi, người đi ngao du

    (thực vật học) cây hồng leo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rambler

    a person who takes long walks in the country

    a person whose speech or writing is not well organized