ramekin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ramekin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ramekin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ramekin.

Từ điển Anh Việt

  • ramekin

    * danh từ

    khuôn nhỏ để nướng bánh; đựa nhỏ, khay để đựng thức ăn

    bánh trong khuôn, thức ăn trên dựa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ramekin

    a cheese dish made with egg and bread crumbs that is baked and served in individual fireproof dishes

    Synonyms: ramequin

    a small fireproof dish used for baking and serving individual portions

    Synonyms: ramequin