ramequin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ramequin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ramequin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ramequin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ramequin

    Similar:

    ramekin: a cheese dish made with egg and bread crumbs that is baked and served in individual fireproof dishes

    ramekin: a small fireproof dish used for baking and serving individual portions

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).