ramus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ramus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ramus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ramus.
Từ điển Anh Việt
ramus
* danh từ
số nhiều rami
(thần kin) nhánh; sợi (lông chim); sợi nhánh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ramus
* kỹ thuật
y học:
cành, nhánh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ramus
the posterior part of the mandible that is more or less vertical