ramp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
ramp
/ræmp/
* danh từ
dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải
approach ramp of a bridge: dốc lên cầu
(hàng không) thang lên máy bay
bệ tên lửa
* nội động từ
dốc thoai thoải
chồm đứng lên, chồm hai chân trước lên (sư tử trên huy hiệu)
(đùa cợt) nổi xung, giận điên lên
* ngoại động từ
(kiến trúc) xây dốc thoai thoải (một bức tường)
* danh từ
(từ lóng) sự lừa đảo
sự tăng giá cao quá cao
* nội động từ
lừa đảo
tăng giá quá cao
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ramp
* kỹ thuật
cầu nâng
dốc
dốc nước
dốc thoải
mặt dốc
mặt nghiêng
phay nghịch chờm
sườn dốc
giao thông & vận tải:
bãi đậu máy bay
cửa đậu máy bay
xây dựng:
cái chèn bánh
cái chèn bánh (tàu hòa)
ghềng
nhánh nối rẽ
rầm thang nghiêng
ô tô:
con đội chết
điện:
độ biến đổi
sự biến đổi dòng điện
điện lạnh:
tín hiệu răng cưa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ramp
an inclined surface connecting two levels
Synonyms: incline
North American perennial having a slender bulb and whitish flowers
Synonyms: wild leek, Allium tricoccum
a movable staircase that passengers use to board or leave an aircraft
behave violently, as if in state of a great anger
furnish with a ramp
The ramped auditorium
be rampant
the lion is rampant in this heraldic depiction
creep up -- used especially of plants
The roses ramped over the wall
stand with arms or forelegs raised, as if menacing
- ramp
- ramped
- ramper
- ramp up
- rampage
- rampant
- rampart
- rampion
- rampancy
- rampantly
- ramp agent
- rampageous
- ramp bridge
- ramp on/off
- ramp status
- ramp weight
- ramped step
- ramp encoder
- ramp voltage
- rampageously
- rampant arch
- ramphastidae
- ramphomicron
- ramp function
- ramp landfill
- ramp response
- ramp waveform
- rampant vault
- rampart-slope
- ramp generator
- ramp of tunnel
- rampageousness
- ramp for vehicles
- ramp with flights
- ramp-to-ramp time
- rampant inflation
- ramp (access ramp)
- rampion bellflower
- ramp change of load
- ramp (handrail ramp)