rampage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rampage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rampage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rampage.
Từ điển Anh Việt
rampage
/ræm'peidʤ/
* danh từ
sự giận dữ; cơn giận điên lên, cơn thịnh nộ
to be on the rampage: nổi xung, giận điên lên
* nội động từ
nổi xung, giận điên lên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rampage
violently angry and destructive behavior
Synonyms: violent disorder
act violently, recklessly, or destructively