rampancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rampancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rampancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rampancy.

Từ điển Anh Việt

  • rampancy

    /'ræmpənsi/

    * danh từ

    sự hung hăng, sự hùng hổ, sự quá khích; cơn giận điên lên

    sự lan tràn (tệ hại xã hội...)