ramp encoder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ramp encoder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ramp encoder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ramp encoder.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ramp encoder
* kỹ thuật
đo lường & điều khiển:
thiết bị mã hóa tín hiệu răng cưa (bộ biến đổi AD)
Từ liên quan
- ramp
- ramped
- ramper
- ramp up
- rampage
- rampant
- rampart
- rampion
- rampancy
- rampantly
- ramp agent
- rampageous
- ramp bridge
- ramp on/off
- ramp status
- ramp weight
- ramped step
- ramp encoder
- ramp voltage
- rampageously
- rampant arch
- ramphastidae
- ramphomicron
- ramp function
- ramp landfill
- ramp response
- ramp waveform
- rampant vault
- rampart-slope
- ramp generator
- ramp of tunnel
- rampageousness
- ramp for vehicles
- ramp with flights
- ramp-to-ramp time
- rampant inflation
- ramp (access ramp)
- rampion bellflower
- ramp change of load
- ramp (handrail ramp)