ramp encoder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ramp encoder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ramp encoder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ramp encoder.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ramp encoder

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    thiết bị mã hóa tín hiệu răng cưa (bộ biến đổi AD)