ram card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ram card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ram card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ram card.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ram card
* kỹ thuật
toán & tin:
bản mạch RAM
cạc RAM
thẻ RAM
Từ liên quan
- ram
- rama
- ramp
- ramal
- ramee
- ramie
- ramus
- ram in
- ram up
- ramark
- ramate
- ramble
- rameal
- rameau
- rament
- ramify
- ramjet
- ramman
- rammer
- ramona
- ramose
- ramous
- ramped
- ramper
- ramrod
- ramses
- ramule
- ram air
- ram bow
- ram jet
- ram-jet
- ramadan
- rambler
- ramekin
- rameses
- ramming
- rammish
- ramp up
- rampage
- rampant
- rampart
- rampion
- ramsons
- ram card
- ram disk
- ram down
- ram drag
- ram home
- ram lamb
- ram lift