ramming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ramming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ramming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ramming.

Từ điển Anh Việt

  • ramming

    * danh từ

    sự đầm, sự nện chặt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ramming

    * kỹ thuật

    sự đầm

    sự đầm chặt

    sự đập

    sự đóng cọc

    sự lèn chặt

    sự nện

    sự nén chặt

    xây dựng:

    nện bằng vồ

    sự lèn tà vẹt

    hóa học & vật liệu:

    sự giã