rameau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rameau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rameau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rameau.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rameau

    French composer of operas whose writings laid the foundation for the modern theory of harmony (1683-1764)

    Synonyms: Jean-Philippe Rameau

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).