ram disk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ram disk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ram disk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ram disk.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ram disk
* kỹ thuật
đĩa RAM
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ram disk
(computer science) a virtual drive that is created by setting aside part of the random-access memory to use as if it were a group of sectors
access to a RAM disk is very fast but the data it contains is lost when the system is turned off
Từ liên quan
- ram
- rama
- ramp
- ramal
- ramee
- ramie
- ramus
- ram in
- ram up
- ramark
- ramate
- ramble
- rameal
- rameau
- rament
- ramify
- ramjet
- ramman
- rammer
- ramona
- ramose
- ramous
- ramped
- ramper
- ramrod
- ramses
- ramule
- ram air
- ram bow
- ram jet
- ram-jet
- ramadan
- rambler
- ramekin
- rameses
- ramming
- rammish
- ramp up
- rampage
- rampant
- rampart
- rampion
- ramsons
- ram card
- ram disk
- ram down
- ram drag
- ram home
- ram lamb
- ram lift