ram in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ram in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ram in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ram in.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ram in
* kỹ thuật
đóng xuống
Từ liên quan
- ram
- rama
- ramp
- ramal
- ramee
- ramie
- ramus
- ram in
- ram up
- ramark
- ramate
- ramble
- rameal
- rameau
- rament
- ramify
- ramjet
- ramman
- rammer
- ramona
- ramose
- ramous
- ramped
- ramper
- ramrod
- ramses
- ramule
- ram air
- ram bow
- ram jet
- ram-jet
- ramadan
- rambler
- ramekin
- rameses
- ramming
- rammish
- ramp up
- rampage
- rampant
- rampart
- rampion
- ramsons
- ram card
- ram disk
- ram down
- ram drag
- ram home
- ram lamb
- ram lift