rameses nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rameses nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rameses giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rameses.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rameses

    any of 12 kings of ancient Egypt between 1315 and 1090 BC

    Synonyms: Ramesses, Ramses

    Similar:

    ram: strike or drive against with a heavy impact

    ram the gate with a sledgehammer

    pound on the door

    Synonyms: ram down, pound

    force: force into or from an action or state, either physically or metaphorically

    She rammed her mind into focus

    He drives me mad

    Synonyms: drive, ram

    crash: undergo damage or destruction on impact

    the plane crashed into the ocean

    The car crashed into the lamp post

    Synonyms: ram

    jam: crowd or pack to capacity

    the theater was jampacked

    Synonyms: jampack, ram, chock up, cram, wad

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).