ram air nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ram air nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ram air giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ram air.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ram air
* kỹ thuật
mũi nhọn
điện lạnh:
không khí thổi trực diện
Từ liên quan
- ram
- rama
- ramp
- ramal
- ramee
- ramie
- ramus
- ram in
- ram up
- ramark
- ramate
- ramble
- rameal
- rameau
- rament
- ramify
- ramjet
- ramman
- rammer
- ramona
- ramose
- ramous
- ramped
- ramper
- ramrod
- ramses
- ramule
- ram air
- ram bow
- ram jet
- ram-jet
- ramadan
- rambler
- ramekin
- rameses
- ramming
- rammish
- ramp up
- rampage
- rampant
- rampart
- rampion
- ramsons
- ram card
- ram disk
- ram down
- ram drag
- ram home
- ram lamb
- ram lift