rout out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rout out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rout out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rout out.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rout
- route
- router
- rout up
- routine
- routing
- rout out
- routeman
- routiner
- route map
- route set
- route-map
- routinely
- routinise
- routinism
- routinize
- route card
- route menu
- route sale
- routemarch
- router (r)
- route calls
- route group
- route sheet
- route-march
- routing key
- rout biscuit
- route factor
- route layout
- route server
- route survey
- router plane
- routine name
- routine slip
- routine test
- routine work
- routine-name
- routing code
- routing data
- routing file
- routing list
- routing page
- routing path
- routing plan
- routing slip
- routing step
- route locking
- route package
- route release
- routine check