rout out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rout out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rout out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rout out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rout out

    force or drive out

    The police routed them out of bed at 2 A.M.

    Synonyms: drive out, force out, rouse

    Similar:

    rout up: get or find by searching

    What did you rout out in the library?

    rout: cause to flee

    rout out the fighters from their caves

    Synonyms: expel

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).