routing code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
routing code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm routing code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của routing code.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
routing code
* kỹ thuật
mã chọn đường
mã định tuyến
điện tử & viễn thông:
mã tạo đường truyền
mã truyền dữ liệu
Từ liên quan
- routing
- routing key
- routing code
- routing data
- routing file
- routing list
- routing page
- routing path
- routing plan
- routing slip
- routing step
- routing check
- routing drift
- routing order
- routing queue
- routing slips
- routing table
- routing by key
- routing centre
- routing ladder
- routing prefix
- routing control
- routing diagram
- routing message
- routing pattern
- routing service
- routing affinity
- routing decision
- routing function
- routing of goods
- routing protocol
- routing algorithm
- routing criterion
- routing directive
- routing discovery
- routing indicator
- routing key table
- routing selection
- routing type (rt)
- routing table (rt)
- routing translator
- routing application
- routing information
- routing element (re)
- routing by destination
- routing indicator (ri)
- routing information (ri)
- routing number (ss7) (rn)
- routing control field (rcf)
- routing information protocol