routing control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

routing control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm routing control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của routing control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • routing control

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    điều khiển định tuyến

    điện tử & viễn thông:

    sự điều khiển chuyển hướng đường (mạch)