routing table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

routing table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm routing table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của routing table.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • routing table

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bảng chuyển

    toán & tin:

    bảng định tuyến

    bảng đường truyền