routing affinity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

routing affinity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm routing affinity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của routing affinity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • routing affinity

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mối quan hệ đường truyền