routing data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

routing data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm routing data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của routing data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • routing data

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dữ liệu định tuyến

    dữ liệu tạo đường truyền

    điện tử & viễn thông:

    dữ liệu đường truyền