routine test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

routine test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm routine test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của routine test.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • routine test

    * kinh tế

    sự nghiên cứu trong sản xuất

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự thử nghiệm thường xuyên

    hóa học & vật liệu:

    sự thử thường lệ

    điện lạnh:

    thử định kỳ

    thử nghiệm đơn chiếc

    thử thường lệ

    điện:

    thử nghiệm thông lệ

    thử nghiệm thông thường