routine test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
routine test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm routine test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của routine test.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
routine test
* kinh tế
sự nghiên cứu trong sản xuất
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sự thử nghiệm thường xuyên
hóa học & vật liệu:
sự thử thường lệ
điện lạnh:
thử định kỳ
thử nghiệm đơn chiếc
thử thường lệ
điện:
thử nghiệm thông lệ
thử nghiệm thông thường
Từ liên quan
- routine
- routiner
- routinely
- routine name
- routine slip
- routine test
- routine work
- routine-name
- routine check
- routine tests
- routine duties
- routine repair
- routine-minded
- routine enquiry
- routine library
- routine component
- routine inspection
- routine procedures
- routine processing
- routine maintenance
- routine network model
- routine corrective maintenance