routine component nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

routine component nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm routine component giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của routine component.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • routine component

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    phần tử thường trình