routine enquiry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

routine enquiry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm routine enquiry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của routine enquiry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • routine enquiry

    * kinh tế

    điều tra theo lệ thường