routine maintenance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

routine maintenance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm routine maintenance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của routine maintenance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • routine maintenance

    * kinh tế

    bảo dưỡng thông thường

    theo lệ thường

    * kỹ thuật

    bảo dưỡng

    sự bảo dưỡng thường xuyên

    sự sửa chữa thường xuyên

    xây dựng:

    duy tu thường xuyên

    sự bảo quản thường xuyên

    cơ khí & công trình:

    kiểm tra định kỳ

    điện tử & viễn thông:

    sự bảo trì thường xuyên