routine network model nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

routine network model nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm routine network model giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của routine network model.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • routine network model

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mô hình toán kinh tế