routine repair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
routine repair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm routine repair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của routine repair.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
routine repair
* kỹ thuật
xây dựng:
sự sửa chữa định kỳ
Từ liên quan
- routine
- routiner
- routinely
- routine name
- routine slip
- routine test
- routine work
- routine-name
- routine check
- routine tests
- routine duties
- routine repair
- routine-minded
- routine enquiry
- routine library
- routine component
- routine inspection
- routine procedures
- routine processing
- routine maintenance
- routine network model
- routine corrective maintenance