routine repair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

routine repair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm routine repair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của routine repair.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • routine repair

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự sửa chữa định kỳ