routine-minded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

routine-minded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm routine-minded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của routine-minded.

Từ điển Anh Việt

  • routine-minded

    /ru:'ti:n'maindid/

    * tính từ

    có óc thủ cựu, quen làm theo lề thói cũ