routinize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

routinize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm routinize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của routinize.

Từ điển Anh Việt

  • routinize

    xem routinise