rout biscuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rout biscuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rout biscuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rout biscuit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rout biscuit
* kinh tế
bánh quy hạnh nhân
Từ liên quan
- rout
- route
- router
- rout up
- routine
- routing
- rout out
- routeman
- routiner
- route map
- route set
- route-map
- routinely
- routinise
- routinism
- routinize
- route card
- route menu
- route sale
- routemarch
- router (r)
- route calls
- route group
- route sheet
- route-march
- routing key
- rout biscuit
- route factor
- route layout
- route server
- route survey
- router plane
- routine name
- routine slip
- routine test
- routine work
- routine-name
- routing code
- routing data
- routing file
- routing list
- routing page
- routing path
- routing plan
- routing slip
- routing step
- route locking
- route package
- route release
- routine check