routinise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
routinise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm routinise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của routinise.
Từ điển Anh Việt
routinise
Cách viết khác : routinize
routinise
Cách viết khác : routinize
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.