rout up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rout up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rout up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rout up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rout up

    get or find by searching

    What did you rout out in the library?

    Synonyms: rout out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).