pursual nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pursual nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pursual giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pursual.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pursual

    Similar:

    pursuit: the act of pursuing in an effort to overtake or capture

    the culprit started to run and the cop took off in pursuit

    Synonyms: chase, following

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).