slangy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slangy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slangy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slangy.
Từ điển Anh Việt
slangy
/'slæɳli/
* tính từ
(thuộc) tiếng lóng; dùng như tiếng lóng; có tiếng lóng
thích nói lóng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slangy
constituting or expressed in slang or given to the use of slang
a slangy expression
slangy speech